Có 2 kết quả:
旋轉 xuàn zhuǎn ㄒㄩㄢˋ ㄓㄨㄢˇ • 旋转 xuàn zhuǎn ㄒㄩㄢˋ ㄓㄨㄢˇ
xuàn zhuǎn ㄒㄩㄢˋ ㄓㄨㄢˇ [xuán zhuǎn ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
xoáy tròn, quay tròn
Bình luận 0
xuàn zhuǎn ㄒㄩㄢˋ ㄓㄨㄢˇ [xuán zhuǎn ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ]
giản thể
Từ điển phổ thông
xoáy tròn, quay tròn
Bình luận 0